Có 2 kết quả:
北約 běi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝ • 北约 běi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO
giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông